Có 3 kết quả:

参预 tham dự參與 tham dự參預 tham dự

1/3

tham dự

giản thể

Từ điển phổ thông

tham dự

Từ điển trích dẫn

1. Dự vào, tham gia. ◎Như: “tham dự quân sự” 參與軍事, “tham dự kế mưu” 參與計謀.

tham dự

phồn thể

Từ điển phổ thông

tham dự

Từ điển trích dẫn

1. Dự vào, tham gia.
2. ☆Tương tự: “gia nhập” 加入, “sáp thủ” 插手, “sáp túc” 插足, “tham gia” 參加, “tham dự” 參與.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Góp mặt vào.